- glänzend
- - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.